Có 4 kết quả:

十戒 shí jiè ㄕˊ ㄐㄧㄝˋ十誡 shí jiè ㄕˊ ㄐㄧㄝˋ十诫 shí jiè ㄕˊ ㄐㄧㄝˋ拾芥 shí jiè ㄕˊ ㄐㄧㄝˋ

1/4

shí jiè ㄕˊ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the ten commandments (religion)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ten commandments

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ten commandments

Bình luận 0

shí jiè ㄕˊ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pick up cress
(2) fig. sth easy to do
(3) a piece of cake

Bình luận 0